Thực đơn
Mao_(nước) Vua nước MaoThụy hiệu | Họ tên | Thời gian trị vì | Thân phận và ghi chú |
---|---|---|---|
Mao Thúc Trịnh 毛叔鄭 | Cơ Trịnh 姬鄭 | thời Chu Vũ vương | con thứ 9 của Chu Văn vương |
Mao Ý công 毛懿公 | lấy tư liệu ở Trúc thư kỷ niên (竹書紀年) | ||
đời sau không rõ | |||
Mao công Lữ 毛公旅 | Cơ Lữ 姬旅 | lấy tư liệu ở Mao công Lữ phương đỉnh (毛公旅方鼎) | |
đời sau không rõ | |||
Mao Ban 毛班 | Cơ Ban 姬班 | lấy tư liệu ở Mục thiên tử truyện (穆天子傳) | |
đời sau không rõ | |||
Mao công Hâm 毛公歆 | Cơ Hâm 姬歆 | lấy tư liệu ở Mao công đỉnh (毛公鼎) | |
đời sau không rõ | |||
Mao công Âm 毛公音 | Cơ Âm 姬音 | thời Chu Tuyên vương | lấy tư liệu ở Mao công đỉnh |
Mao bá Dực Phụ 毛伯翌父 | Cơ Dực 姬翌 | thời Chu U vương | lấy tư liệu ở Mao Bá Dực Phụ đỉnh (毛伯翌父鼎) |
đời sau không rõ | |||
Mao bá Vệ 毛伯卫 | Cơ Vệ 姬衛 | ?— 594 TCN | |
đời sau không rõ | |||
Mao bá Quá 毛伯过 | Cơ Quá 姬过 | ?—524 TCN | |
Mao bá Đắc 毛伯得 | Cơ Đắc 姬得 | 524 TCN—516 TCN | bị Tần Ai công tiêu diệt |
Thực đơn
Mao_(nước) Vua nước MaoLiên quan
Mao (nước)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Mao_(nước)